Thứ Tư, 25 tháng 9, 2013

Dịch vụ truyền hình cáp khu vực Hà Nội

1. Bảng kênh



2. Bảng tần số phát sóng các kênh trên mạng cáp

   TTTần sốTên kênh
1112.25VTVcab 14 - Lotte Đất Việt Home Shopping
2119.25SCTV5
3133.25VTC7 ( today TV)
4140.25TTXVN 
5147.25SCTV14
6154.25 SCTV 4
7161.25VTV Đà Nẵng
8168.25VTVcab7 - D Dramas
9183.25VTV1
10191.25VTV2
207.25
11223.25HN1
12231.25VTVcab 1 – Giải trí TV
13238.25SCTV8
14245.25SCTV2
15252.25VTVcab 16 - Bóng đá TV
16259.25VTVcab 5 - E Channel
17266.25VTVcab 15 – Invest TV
18273.25NHK
19280.25SCTV15
20287.25VTV3
21295.25Let’s Viet
22303.25VTVcab 12 – Style TV
23311.25VOV –TV
24319.25VTVcab 10 - O2TV
25327.25VTVcab 11 - Shopping TV
26335.25VTVcab 3 – Thể thao TV
27343.25VTV9
28351.25ANTV
29359.25VTV6
30367.25VTVcab 9 – Info TV
31375.25
32383.25SCTV9
33391.25Channel V
34399.25VTVcab 8 - Bibi
35407.25Cinemax
36415.25KBS
37423.25VTVcab 17   
38431.25VTVcab 6
39439.25VTV4
40455.25DIVA
41463.25Quốc Phòng Việt Nam
42471.25Discovery
43487.25TV5
44503.25FOX SPORT
45511.25Cần Thơ TV
46519.25Star Sport
47527.25Cartoon Network
48535.25MTV
49543.25OPT1
50551.25
51559.25DW - TV
52567.25
53575.25VTV5
54583.25
55591.25Star Movies
56599.25VTVcab 7 – D Dramas
57615.25VTVcab 1 – Giải trí TV
58623.25Arirang
59631.25Star World
60639.25VTVcab 2 - Phim Việt
61647.25ABC
62655.25HTV3( kênh thiếu nhi)
63663.25Disney
64671.25SCTV
65679.25VTVcab 4 – M4Me
66687.25HBO
67695.25NGC

3. Phí hòa mạng sử dụng dịch vụ

Ti vi thứ nhấtTi vi thứ hai, thứ ba
Phí hòa mạng (đã bao gồm VAT) VNĐ110 Miễn phí hòa mạng, thu phí vật tư phát sinh thực tế
Thuê bao (VNĐ) / 01 tháng11033

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét