Thứ Tư, 25 tháng 9, 2013

Chi phí dịch vụ truyền hình cáp khu vực Miền Bắc


1. Vĩnh Phúc
Chi nhánh Truyền hình Cáp Việt Nam tại Vĩnh Phúc

Số lượng kênh66 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình140.000đ (chưa bao gồm phí vật tư)
(đã bao gồm VAT)
Giá thuê bao (Đã bao gồm VAT)TV thứ 1TV thứ 2, 3
65.000/ tháng10.000/ TV/ tháng
Trung tâm Truyền hình cáp và Internet  Điện lực Vĩnh Phúc cũ

Số lượng kênh65 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đìnhTV thứ 1TV thứ 2
(đã bao gồm VAT)140.000 và Phí vật tưMiễn phí lắp đặt, thu phí vật tư
Giá thuê bao (Đã bao gồm VAT)TV thứ 1TV thứ 2, 3
65.000/ tháng10.000/ TV/ tháng
2. Hải Phòng

Số lượng kênh64 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình
Giá thuê bao (Đã  bao gồm VAT)TV thứ nhất, TV thứ haiTV thứ 3
79.000 đ39.500đ
3. Lai Châu

Số lượng kênh50 kênh
Phí thuê baoTV thứ 1TV thứ 2, 3
8822.000 đ/ Tv/ Tháng
Điện Biên
Số lượng kênh64  Kênh
Phí lắp đặt
Giá thuê baoTV thứ 166.000 đ
TV thứ 2Thêm 11.000 đ
TV thứ 3Thêm 11.000 đ
4. Hưng Yên

Số lượng kênh68 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình110.000đ (chưa bao gồm phí vật tư)
(đã bao gồm VAT)
Giá thuê bao (Đã bao gồm VAT)Tivi thứ nhấtTivi thứ 2 và thứ 3
8822
5. Lào Cai

Số lượng kênh50 kênh
Phí thuê bao88.000 đ
6. Bắc Cạn

Số lượng kênh50 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình (đã bao gồm VAT)110.000đ (chưa bao gồm phí vật tư)
Phí  thuê baoTừ TV thứ 1 đến TV thứ 3TV thứ 4
66.000 đ10.000 đ

7. Hải Dương

Số lượng kênh71 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình (đã bao gồm VAT)TV thứ nhấtTV thứ hai và ba
198.000đ55.000đ/ TV/tháng
Giá thuê baoTV thứ nhấtTV thứ hai và ba
(đã bao gồm VAT)55.000đ5.000đ/ TV/ tháng
8. Thái Bình

Số lượng kênh72 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình
(đã bao gồm VAT)Miễn phí hòa mạng (thu phí vật tư)
Giá thuê bao ( dưới 3 TV, đã bao gồm VAT)88.000đ
9. Hà Giang

Số lượng kênh60 kênh
Phí thuê bao88.000 đ
10. Quảng Ninh

Chi nhánh Công ty CP Minh Trí - Trung tâm Truyền hình Cáp Cẩm Phả

Số lượng kênh60 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đìnhTV thứ nhất đến TV thứ tư
(đã bao gồm VAT)200.000đ
Giá thuê bao (đã bao gồm VAT)TV thứ nhấtTV thứ hai, thứ 3, thứ 4
655.000 đ/ TV/ Tháng
CÔNG TY TNHH TRUYỀN HÌNH CÁP ALPHA QUẢNG NINH

Số lượng kênh61 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đìnhTivi thứ 1TV thứ 2TV thứ 3
680.000đ132.000đ100.000 đ
Giá thuê bao cho hộ gia đìnhPhí bảo trì và thuê bao
Tivi thứ 1Tivi thứ 2 trở đi
65.000 đ/ tháng15.000đ/ tháng
KHU VỰC TP. HẠ LONG, VP HÀ KHẨU, THỊ XÃ QUẢNG YÊN, HUYỆN HOÀNH BỒ

Giá lắp đặt và hòa mạngTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2,3
500Miễn phí
Giá thuê baoTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2 trở đi
65.000/tháng15.000/TV/tháng
KHU VỰC CÁC PHƯỜNG THÀNH PHỐ UÔNG BÍ

Giá lắp đặt và hòa mạngHình thức 1Hình thức 2
340.000 ti vi thứ nhất65.000đ ti vi thứ nhất nếu
KH nộp trước phí thuê bao
03 tháng hoặc 06 tháng
Miễn phí hoà mạng 132.000đ,
100.000đ  lắp máy phụ thứ 2, thứ 3....
cùng thời điểm với ti vi thứ nhất đối
với khách hàng nộp trước phí thuê
bao ít nhất 03 tháng
Miễn phí hoà mạng,
tặng  02 tháng phí thuê bao
với  KH nộp trước phí thuê bao 12 tháng 
Giá thuê baoTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2 trở đi
65.000đ15.000đ/TV

KHU VỰC VÀNG DANH - TP. UÔNG BÍ

Giá lắp đặt và hòa mạngTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2,3
340Miễn phí
(Với KH nộp trước phí TB ít nhất 03 tháng)
Giá thuê baoTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2 trở đi
65.000/tháng
(KH đăng ký thu phí tại nhà thu thêm 3.000đ)
15.000/TV

11. Phú Thọ

Số lượng kênh67
Giá lắp đặt và hòa mạng110
Giá thuê baoTi vi thứ nhấtTi vi thứ 2,3
88.000/tháng22.000/TV/tháng
12. Bắc Giang

Số lượng kênh75  kênh
Phí lắp đặtÁp dụng theo chương trình khuyến mại
Giá thuê bao (Đã bao gồm VAT)TV thứ nhấtTV thứ 2, thứ 3
88.000 đMiễn phí
13. Thái Nguyên

Số lượng kênh64 kênh
Giá lắp đặt cho hộ gia đình (đã bao gồm VAT); 110.000 đ
Giá thuê bao (Đã bao gồm VAT)TV thứ nhấtTi vi thứ 2 và 3
88.000 đ22.000 đ
14. Ninh Bình

Số lượng kênhKênh
Giá lắp đặt hộ gia đình (đã bao gồm VAT)TV thứ nhấtTV thứ hai
100.000 đ (Thu phí vật tư)50.000 đ (Thu phí vật tư)
Giá thuê bao65.000 đ15.000đ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét